Characters remaining: 500/500
Translation

êm dằm

Academic
Friendly

Từ "êm dằm" trong tiếng Việt thường được sử dụng để mô tả trạng thái yên ổn, không còn xáo trộn hay khó khăn. Ý nghĩa của từ này xuất phát từ hình ảnh chiếc thuyền đã ổn định, không còn bị sóng gió làm lắc lư nữa. Khi nói một việc đó đã "êm dằm", có nghĩamọi thứ đã được sắp xếp, làm , không còn rắc rối hay lo lắng.

dụ sử dụng từ "êm dằm":
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Sau khi hoàn tất thủ tục giấy tờ, mọi thứ đã êm dằm, chúng tôi có thể yên tâm bắt đầu kinh doanh."
    • "Họ đã giải quyết xong mọi mâu thuẫn, giờ đây gia đình lại trở về cuộc sống êm dằm."
  2. Trong công việc:

    • "Dự án đã được phê duyệt, mọi thứ diễn ra êm dằm, không sự cố nào xảy ra."
    • "Sau cuộc họp hôm qua, mọi vấn đề đã được làm , nên chúng ta có thể tiếp tục công việc một cách êm dằm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn chương, từ "êm dằm" có thể được dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc hơn, như sự bình yên trong tâm hồn:
    • "Tâm hồn tôi giờ đây đã êm dằm như mặt nước hồ thu, không còn sóng gió của những lo toan."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "êm thấm" cũng có thể được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên "êm thấm" thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, sâu lắng hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "bình yên", "ổn định", "không còn rối ren" có thể được dùng để thay thế tùy theo ngữ cảnh.
Từ gần giống liên quan:
  • "Yên ả": thường dùng để miêu tả một không gian hoặc thời gian không sự náo động.
  • "Tĩnh lặng": chỉ trạng thái yên tĩnh, không tiếng động.
Tóm lại:

"Êm dằm" một từ rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Việt, diễn tả sự ổn định yên bình của một tình huống nào đó.

  1. ý nói sự việc đã lo lót xong xuôi, êm thấm, giống như chiếc thuyền đã đứng êm dằm, khôn còn tròng trành nữa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "êm dằm"